Danh Sách Hoạt Chất Trong Nguyên Liệu Mỹ Phẩm
Trong mỹ phẩm, các hoạt chất có vai trò quan trọng để mang lại lợi ích cụ thể cho làn da hoặc tóc. Dưới đây là một số tác dụng chính của các hoạt chất phổ biến:
Các hoạt chất trên đều có những vai trò quan trọng trong việc bảo vệ, phục hồi và duy trì làn da và tóc khỏe mạnh, mịn màng hơn.
Nguyên Liệu Mỹ Phẩm Allantoin
Allantoin là một thành phần được yêu thích vì khả năng làm dịu và phục hồi da. Đây là chất chống kích ứng, giúp giảm tình trạng viêm và làm mềm da. Thường xuất hiện trong các loại kem dưỡng da, sản phẩm trị mụn và kem chống nắng, Allantoin giúp da mềm mại và khỏe mạnh hơn.
Nguyên Liệu Mỹ Phẩm Silk Protein
Silk Protein (protein từ tơ tằm) là thành phần hoàn hảo giúp da và tóc trở nên mịn màng, mềm mại. Silk Protein chứa nhiều axit amin tự nhiên, dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc, giúp tăng cường độ ẩm, cải thiện độ đàn hồi. Đặc biệt, Silk Protein thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để nuôi dưỡng và phục hồi mái tóc hư tổn.
Nguyên Liệu Mỹ Phẩm Hydrolyzed Keratin
Hydrolyzed Keratin là phiên bản phân tử nhỏ của keratin, dễ dàng thấm sâu vào tóc và da. Keratin có khả năng phục hồi cấu trúc tóc hư tổn, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt hơn. Trong các sản phẩm dưỡng tóc, nó được sử dụng để tăng cường độ ẩm và bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường.
Nguyên Liệu Mỹ Phẩm Hydrolyzed Silk
Tương tự như Silk Protein, Hydrolyzed Silk là protein từ tơ tằm đã được thủy phân để dễ thẩm thấu hơn. Thành phần này thường có mặt trong các sản phẩm dưỡng ẩm, giúp da sáng mịn và căng bóng. Nó cũng có công dụng làm mềm tóc, giúp tóc trở nên mượt mà và dễ chải.
Nguyên Liệu Mỹ Phẩm Hydrolyzed Wheat Protein
Một thành phần cực kỳ quen thuộc trong các sản phẩm chăm sóc tóc, Hydrolyzed Wheat Protein giúp tóc phục hồi hư tổn từ bên trong, tăng cường sức sống và độ dày của tóc. Với khả năng giữ ẩm tốt, nó còn được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da cho da khô.
Nguyên Liệu Mỹ Phẩm Sodium Lactate
Sodium Lactate là một chất giữ ẩm tự nhiên, giúp cân bằng độ ẩm và độ pH của da. Thành phần này phù hợp cho làn da khô và thiếu ẩm, thường được sử dụng trong serum và kem dưỡng da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
Nguyên Liệu Mỹ Phẩm Lauric Acid
Lauric Acid là một axit béo bão hòa có đặc tính kháng khuẩn và kháng viêm. Đây là thành phần chính trong dầu dừa, giúp kiểm soát mụn và làm sạch da. Lauric Acid thường có mặt trong các sản phẩm trị mụn, xà phòng và kem dưỡng cho da dầu..
Nguyên Liệu Mỹ Phẩm Myristic Acid
Được sử dụng nhiều trong xà phòng và sữa rửa mặt, Myristic Acid giúp làm sạch sâu lỗ chân lông và loại bỏ dầu thừa trên da. Chất này tạo bọt tốt, giúp sản phẩm tẩy rửa mang lại cảm giác sạch sẽ mà không gây khô da.
Nguyên Liệu Mỹ Phẩm Palmitic Acid
Palmitic Acid là một axit béo có trong nhiều loại dầu thực vật, giúp dưỡng ẩm và bảo vệ da khỏi tình trạng khô ráp. Đây là thành phần phổ biến trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng ẩm và sữa rửa mặt.
Nguyên Liệu Mỹ Phẩm Stearyl Alcohol
Stearyl Alcohol là một chất nhũ hóa, giúp kết hợp nước và dầu trong công thức mỹ phẩm. Nó giúp làm mềm và làm dịu da, thường có mặt trong kem dưỡng, lotion và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Nguyên Liệu Mỹ Phẩm Isopropyl Myristate
Isopropyl Myristate giúp làm giảm độ nhờn của sản phẩm mỹ phẩm, đồng thời giúp các thành phần thẩm thấu nhanh hơn vào da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm trị mụn và làm mềm da.
Nguyên Liệu Mỹ Phẩm Caffeine
Caffeine không chỉ là “năng lượng” cho ngày mới mà còn có lợi cho da, với khả năng chống oxy hóa, giảm sưng và bọng mắt. Các sản phẩm chứa Caffeine giúp da săn chắc và sáng hơn, đặc biệt là kem mắt và serum.
Nguyên Liệu Mỹ Phẩm Gluconolactone
Gluconolactone là một chất tẩy tế bào chết dịu nhẹ, phù hợp cho da nhạy cảm. Nó giúp làm mềm da, cải thiện kết cấu da mà không gây kích ứng như các AHA mạnh hơn.
Nguyên Liệu Mỹ Phẩm Diatomaceous Earth
Diatomaceous Earth là một loại khoáng chất tự nhiên có khả năng làm sạch và tẩy tế bào chết vật lý cho da. Thành phần này thường xuất hiện trong các sản phẩm mặt nạ tẩy da chết hoặc tẩy tế bào chết dạng scrub.
Nguyên Liệu Mỹ Phẩm Ethanol
Ethanol được sử dụng như một chất khử trùng và dung môi trong nhiều sản phẩm mỹ phẩm. Tuy nhiên, cần lưu ý sử dụng với nồng độ thích hợp vì có thể gây khô da.
Nguyên Liệu Mỹ Phẩm Isohexadecane
Isohexadecane là một chất làm mềm, giúp tăng cường cảm giác mượt mà khi thoa sản phẩm lên da. Nó cũng có khả năng ngăn ngừa sự bay hơi nước từ da, giúp duy trì độ ẩm.
Nguyên Liệu Mỹ Phẩm Isododecane
Isododecane là một chất làm mềm và dung môi nhẹ, giúp sản phẩm mỹ phẩm dễ thoa và không gây bết dính. Thành phần này phổ biến trong các sản phẩm trang điểm và dưỡng da.
Nguyên Liệu Mỹ Phẩm Triglyceride
Triglyceride là chất làm mềm da tự nhiên, có khả năng dưỡng ẩm và giúp duy trì sự mịn màng cho da. Đây là thành phần chính trong các loại dầu dưỡng và kem dưỡng ẩm.
Nguyên Liệu Mỹ Phẩm Lecithin
Lecithin là một chất nhũ hóa tự nhiên giúp kết hợp nước và dầu trong các công thức mỹ phẩm. Nó cũng có khả năng giữ ẩm, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
Cyclomethicone
Cyclomethicone là một loại silicone có khả năng làm mềm da, tạo cảm giác mượt mà và không nhờn rít. Thường có mặt trong kem dưỡng da và serum, Cyclomethicone giúp các sản phẩm thẩm thấu nhanh hơn.
Dimethicone
Dimethicone là một trong những loại silicone phổ biến nhất, được sử dụng để tạo lớp màng bảo vệ da, ngăn ngừa mất nước và mang lại cảm giác mịn màng. Thành phần này phù hợp với mọi loại da, đặc biệt là da khô.
Cetyl Palmitate
Cetyl Palmitate là chất làm mềm giúp sản phẩm dễ thoa lên da, giúp da mịn màng và ngăn ngừa mất nước. Thường có trong kem dưỡng và các loại mỹ phẩm dưỡng ẩm.
Isostearyl Isostearate
Isostearyl Isostearate là một chất nhũ hóa, giúp cân bằng dầu và nước trong công thức mỹ phẩm. Thành phần này thường xuất hiện trong các loại kem dưỡng da và dầu dưỡng.
Isopropyl Palmitate
Isopropyl Palmitate giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc, giúp tạo cảm giác mịn màng mà không gây bết dính. Nó thường có trong các sản phẩm dưỡng da và trang điểm.
PPG-15 Stearyl Ether
PPG-15 Stearyl Ether là chất nhũ hóa và dưỡng ẩm, giúp sản phẩm mỹ phẩm có kết cấu mượt mà và dễ thoa lên da. Nó thường xuất hiện trong kem dưỡng và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Sorbitan Oleate
Sorbitan Oleate là chất nhũ hóa, giúp kết hợp dầu và nước trong công thức mỹ phẩm, làm cho sản phẩm dễ sử dụng và thấm đều trên da.
Các Nguyên Liệu Mỹ Phẩm Cơ Bản và Ứng Dụng
Tại Hazel Cosmetics, chúng tôi cung cấp một danh mục đa dạng các nguyên liệu mỹ phẩm cơ bản, đáp ứng mọi nhu cầu sản xuất của khách hàng. Dưới đây là chia sẻ về tính năng, tác dụng và ứng dụng của từng nguyên liệu:
Beeswax (Sáp Ong)
– Tính năng: Chất làm đặc, tạo kết cấu, cung cấp độ bóng và độ cứng cho sản phẩm.
– Tác dụng: Giúp bảo vệ da khỏi điều kiện khắc nghiệt, dưỡng ẩm và làm mềm da.
– Ứng dụng: Sáp ong thường được sử dụng trong các sản phẩm như son dưỡng, kem dưỡng, son môi, mascara, v.v.
Emulsifying Wax (Sáp Nhũ Hóa)
– Tính năng: Chất nhũ hóa, giúp kết hợp các pha dầu và nước trong công thức.
– Tác dụng: Tạo độ ổn định, nhất quán và kết cấu mịn màng cho sản phẩm.
– Ứng dụng: Sáp nhũ hóa được sử dụng rộng rãi trong các loại kem dưỡng, sữa rửa mặt, dầu tắm, v.v.
Stearic Acid (Axit Stearic)
– Tính năng: Chất tạo kem, cung cấp độ đặc và kết cấu ổn định cho sản phẩm.
– Tác dụng: Giúp sản phẩm có cấu trúc và độ bền cao, tạo độ trượt mượt mà.
– Ứng dụng: Axit stearic thường được dùng trong các sản phẩm kem dưỡng, kem chống nắng, son môi, v.v.
Cetyl Alcohol (Cồn Cetyl)
– Tính năng: Chất tạo kem, cung cấp độ nhẹ nhàng và mịn màng cho sản phẩm.
– Tác dụng: Giúp cải thiện độ dính bám, độ trơn mịn và độ bóng của sản phẩm.
– Ứng dụng: Cồn cetyl được sử dụng phổ biến trong các loại kem dưỡng, gel, sữa rửa mặt.
BTMS-50 (Behentrimonium Methosulfate)
– Tính năng: Chất nhũ hóa, giúp kết hợp các pha dầu và nước một cách ổn định.
– Tác dụng: Tạo độ mềm mượt, cải thiện độ trơn và giúp tóc dễ chải.
– Ứng dụng: BTMS-50 được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, kem ủ tóc.
Hazel Cosmetics tự hào cung cấp đầy đủ các nguyên liệu mỹ phẩm cơ bản như trên, đáp ứng mọi nhu cầu sản xuất của khách hàng. Chúng tôi cam kết cung cấp những sản phẩm chất lượng, an toàn và hiệu quả.