Chất hoạt động bề mặt là một thuật ngữ chung để chỉ các chất tác động lên bề mặt phân cách (bề mặt của ranh giới giữa các chất) để thay đổi tính chất của chúng. Về cấu trúc, một phân tử có hai đầu “ưa nước” dễ tương thích với nước và “ưa dầu” dễ tương thích với dầu. Cấu trúc này giúp trộn lẫn những thứ không thể trộn lẫn, chẳng hạn như nước và dầu, đồng thời hoạt động như một chất làm sạch để loại bỏ bụi bẩn.
Đặc biệt, chất hoạt động bề mặt là nguyên liệu mỹ phẩm cơ bản không thể thiếu trong hầu hết các công thức sản xuất mỹ phẩm, được sử dụng rộng rãi trong các loại kem dưỡng da, dầu gội, dầu xả, kem đánh răng… Các chất hoạt động bề mặt khác nhau rất nhiều về tính chất chỉ bằng cách thay đổi một chút cấu trúc hóa học của chúng. Dựa vào cấu trúc hóa, chất hoạt động bề mặt có thể được phân loại thành chất hoạt động bề mặt anion, cation, lưỡng tính, không ion và các chất hoạt động bề mặt tự nhiên:
+ Chất hoạt động bề mặt anion: là nguyên liệu mỹ phẩm chủ yếu được sử dụng trong xà phòng và chất tẩy giặt, được sử dụng cho 80-90% các loại dầu gội gia dụng, nước rửa chén và nước giặt.
+ Chất hoạt động bề mặt cation: là nguyên liệu mỹ phẩm được sử dụng trong dầu dưỡng tóc và nước xả vải. Chất hoạt động bề mặt cation này liên kết với protein và không dễ bong ra, vì vậy nó có khả năng vẫn tồn tại ngay cả sau khi rửa nhiều lần.
+ Chất hoạt động bề mặt lưỡng tính: là nguyên liệu mỹ phẩm có cả ion âm và dương, do đó không có hạn chế trong việc sử dụng, nhưng theo đánh giá chức năng của nó kém hơn so với các loại chất hoạt động bề mặt phân cực.
Công ty chuyên cung cấp nguyên liệu mỹ phẩm HAZEL COSMETIC, đang cung cấp nhiều loại chất hoạt động bề mặt nhập khẩu chất lượng cao, bao gồm:

-
Cung cấp nguyên liệu mỹ phẩm Chất hoạt động bề mặt anion:
1. Cung Cấp Chất Hoạt Động Bề Mặt Sodium Laureth Sulfate (SLES) Nhập Khẩu
Hoạt chất Sodium Laureth Sulfate (SLES) hay còn được gọi là natri lauryl ete sunfat là một chất hoạt động bề mặt mang điện âm có trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân (xà phòng, dầu gội đầu, kem đánh răng,…). SLES là nguyên liệu mỹ phẩm tạo bọt rẻ và rất hiệu quả nhất trên thị trường hiện nay.
Inci name: Sodium Laureth Sulfate
Tỉ lệ sử dụng khi kết hợp với các nguyên liệu mỹ phẩm khác khoảng 10%.
2. Nguyên Liệu Mỹ Phẩm Chất Hoạt Động Bề Mặt Sodium Lauryl Sulfate (SLS)
Sodium Lauryl Sulfate (SLS) là chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm tẩy rửa, mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. SLS cũng được sử dụng ở nồng độ thấp hơn trong các sản phẩm chăm sóc gia đình và cá nhân như sản phẩm tẩy rửa, kem đánh răng, dầu gội và bọt cạo râu.
Inci name: Sodium Lauryl Sulfate
Tỉ lệ sử dụng khi kết hợp với các nguyên liệu mỹ phẩm khác là khoảng 1.5 – 3%.
3. Cung Cấp Chất Hoạt Động Bề Mặt Sodium Lauryl Benzene Sulfonate (LAS) – Nguyên Liệu Mỹ Phẩm Cơ Bản Giá Tốt
Sodium Lauryl benzene sulfonate (LAS) cũng tương tự như SLES, là chất hoạt động bề mặt anion. Chất hoạt hóa bề mặt ứng dụng rất nhiều trong đời sống hàng ngày, làm nguyên liệu mỹ phẩm để sản xuất các chất tẩy rửa như: bột giặt, xà phòng, nước rửa chén ,…
INCI NAME: Sodium Lauryl benzene sulfonate
4. Cung Cấp Nguyên Liệu Mỹ Phẩm Chất Hoạt Động Bề Mặt Amonium Lauryl Sulfat (ALS)
Amonium Lauryl Sulfat là chất hoạt động bề mặt có khả năng tạo bọt rất cao, làm phá vỡ sức căng bề mặt của nước một phần bằng cách hình thành các mixen ở bề mặt phân cách không khí. Nó được tìm thấy chủ yếu trong các sản phẩm dầu gội và sữa tắm như một chất tạo bọt.
Inci Name: Amonium Lauryl Sulfat
Tỉ lệ sử dụng khi kết hợp với các nguyên liệu mỹ phẩm khác là: 1-5%
-
Cung cấp nguyên liệu mỹ phẩm Chất hoạt động bề mặt cation bao gồm:
1. Cung Cấp Nguyên Liệu Mỹ Phẩm Hoạt Chất Cetostearyl Alcohoh
Cetostearyl alcohoh là chất hoạt động bề mặt cation đucợ sử dụng làm nguyên liệu mỹ phẩm với tác dụng tạo bọt mịn và hệ bọt ổn định. Chúng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chủ yếu là kem dưỡng da, sản phẩm tóc và kem.
Inci name: Cetostearyl Alcohol
Tỉ lệ sử dụng khi kết hợp với các nguyên liệu mỹ phẩm khác là khoảng 0.5 – 6%.
2. Cung Cấp Chất Hoạt Động Bề Mặt Cetrimonium Chloride (CTAC) – Nguyên Liệu Mỹ Phẩm Nhập Khẩu
Cetrimonium Chloride (CTAC) là một chất hoạt động bề mặt cation được sử dụng để sản xuất nhiều dòng sản phẩm chăm sóc cá nhân, đặc biệt là cho chăm tóc (dầu gội, dầu xả) và các sản phẩm khác.
Inci Name: Cetrimonium Chloride
Tỉ lệ sử dụng khi kết hợp với các nguyên liệu mỹ phẩm khác là khoảng 0.5 – 4%.
-
Cung cấp nguyên liệu mỹ phẩm Chất hoạt động bề mặt lưỡng tính bao gồm:
1. Cung Cấp Chất Hoạt Động Bề Mặt Cocamidoproplyl Betaine (CAB) – Nguyên Liệu Mỹ Phẩm Cơ Bản Để Sản Xuất Dầu Gội
Cocamidoproplyl Betaine (CAB) là hoạt chất lưỡng tính chủ yếu được sử dụng trong mỹ phẩm như chất hoạt động bề mặt thứ cấp. Chúng có thể giúp tạo bọt, cải thiện độ dưỡng và thậm chí giảm kích ứng, được sử dụng cho dầu gội đầu trẻ em và các sản phẩm làm sạch khác cần độ dịu nhẹ. Hạn chế là chúng không có đặc tính làm sạch tốt và không hoạt động tốt như chất nhũ hóa.
Inci Name: Cetrimonium Chloride
Tỉ lệ sử dụng khi kết hợp với các nguyên liệu mỹ phẩm khác là khoảng 4 – 40%.
-
Cung cấp nguyên liệu mỹ phẩm Chất hoạt động bề mặt không ion bao gồm:
1. Cung Cấp Hoạt Chất Decyl Glucoside – Nguyên Liệu Mỹ Phẩm Chất Hoạt Động Bề Mặt Giá Rẻ
Decyl Glucoside là một chất hoạt động bề mặt nhẹ và dịu nhẹ không làm khô da, có khả năng tạo bọt tuyệt vời, dịu nhẹ và khả năng tạo bọt dễ dàng và đặc trong khi vẫn giữ được độ ẩm cho da ngay cả khi sử dụng nhiều lần, ngoài ra nó cũng giúp giữ ẩm cho da để ngăn ngừa viêm nhiễm da
Inci Name: Decyl Glucoside
Tỉ lệ sử dụng khi kết hợp với các nguyên liệu mỹ phẩm khác là 2 – 50%.
2. Cung Cấp Nguyên Liệu Mỹ Phẩm Hoạt Chất Coco Glucoside
Coco glucoside là một chất hoạt động bề mặt không ion được ứng dụng làm nguyên liệu mỹ phẩm để sản xuất nên các dòng sản phẩm như sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm dầu gội đầu, sữa rửa mặt, sữa tắm, kem chống nắng, xà phòng rửa tay, đồ trang điểm và nhiều loại sản phẩm khác.
Inci Name: Coco Glucoside
Tỉ lệ sử dụng khi kết hợp với các nguyên liệu mỹ phẩm khác 2-30%